胡志明机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Airport | ⏯ |
我下午三点多要去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the airport at three oclock in the afternoon | ⏯ |
你是明天下午三点的飞机,中午12点送你去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre flying at three oclock tomorrow afternoon and taking you to the airport at 12 noon | ⏯ |
坐飞机到河内 🇨🇳 | 🇬🇧 By plane to Hanoi | ⏯ |
你预约的就是三点钟去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 All you make is to go to the airport at three oclock | ⏯ |
去飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the airport | ⏯ |
下午6点要去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the airport at 6 p.m | ⏯ |
十点钟下飞机,哪个机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Which airport is off the plane at ten oclock | ⏯ |
我要去胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Ho Chi Minh City | ⏯ |
下午三点送你去机场,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to the airport at three oclock in the afternoon, will you | ⏯ |
到飞机场去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the airport | ⏯ |
你明天要去坐飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 You are going to fly tomorrow | ⏯ |
胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho chi minh city | ⏯ |
可以,明天去飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, go to the airport tomorrow | ⏯ |
请问去机场是坐几号线 🇨🇳 | 🇬🇧 What line is it to take to the airport, please | ⏯ |
你是去飞机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the airport | ⏯ |
明天八点去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the airport at eight tomorrow | ⏯ |
你是明天下午一点的飞机对吧,坐我们中午十一点的班车去机场就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre flying tomorrow afternoon at 1 p.m., right, take our 11 oclock bus to the airport | ⏯ |
我坐飞机过去 🇨🇳 | 🇬🇧 I flew over | ⏯ |
坐飞机去西藏 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a plane to Tibet | ⏯ |
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
1月23到2月3 🇨🇳 | 🇬🇧 January 23 to February 3 | ⏯ |
1月23日到2月3日 🇨🇳 | 🇬🇧 23 January to 3 February | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =))) 🇨🇳 | 🇬🇧 nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ()) | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
江苏省溧阳市燕河湾小区3栋1号门201室 🇨🇳 | 🇬🇧 Yanhe Bay District, Jiangsu Province, 3 Doors 1, Room 201 | ⏯ |
我的爸爸生日在3月23日 🇨🇳 | 🇬🇧 My fathers birthday is on March 23 | ⏯ |
从12月23日到2月23日 🇨🇳 | 🇬🇧 From 23 December to 23 February | ⏯ |
23点 🇨🇳 | 🇬🇧 23 oclock | ⏯ |
二十一二十二,23 🇨🇳 | 🇬🇧 2122, 23 | ⏯ |
23年 🇨🇳 | 🇬🇧 23 years | ⏯ |
수려한 수려한 골든 동안 구선 23호(1805)홈 🇨🇳 | 🇬🇧 23 (1805) | ⏯ |