Chinese to Vietnamese

How to say 你喜欢去哪玩,我陪着你 in Vietnamese?

Nơi nào bạn thích chơi, tôi sẽ ở lại với bạn

More translations for 你喜欢去哪玩,我陪着你

我去陪着你  🇨🇳🇬🇧  Ill stay with you
你去哪里,我都会陪着你的  🇨🇳🇬🇧  Wherever you go, Ill be there for you
你喜欢坐着  🇨🇳🇬🇧  You like to sit
你喜欢去哪里,就去哪里  🇨🇳🇬🇧  Wherever you like, go wherever you go
我喜欢你哪里  🇨🇳🇬🇧  I like where you are
我陪着你去看医生  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the doctor with you
你喜欢哪个  🇨🇳🇬🇧  Which one do you like
我要你陪着我  🇨🇳🇬🇧  I want you to be with me
你最喜欢去哪旅行  🇨🇳🇬🇧  Where do you like to travel best
我也喜欢你,你喜欢女孩子黏着你吗  🇨🇳🇬🇧  I like you, too. Do you like girls sticking to you
你有我陪伴着你  🇨🇳🇬🇧  You have me with you
以后我陪着你你  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you after that
你不喜欢去酒吧玩吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you like going to the bar
我喜欢玩  🇨🇳🇬🇧  I like to play
你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Do you like me? I like you, do you like me? I really like you
我喜欢你,你喜欢我吗  🇨🇳🇬🇧  I like you, do you like me
我喜欢你,你也喜欢我  🇨🇳🇬🇧  I like you, and you like me
你喜欢我,我也喜欢你  🇨🇳🇬🇧  You like me, and I like you
你去哪玩了  🇨🇳🇬🇧  Where did you go play
我愿意陪着你  🇨🇳🇬🇧  Id like to be with you

More translations for Nơi nào bạn thích chơi, tôi sẽ ở lại với bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m