Chinese to Vietnamese

How to say 好难听 in Vietnamese?

Thật khó để nghe

More translations for 好难听

难听  🇨🇳🇬🇧  Bad
好难  🇨🇳🇬🇧  Very difficult
好难  🇨🇳🇬🇧  Its hard
好好听  🇨🇳🇬🇧  Listen to it
听好  🇨🇳🇬🇧  Listen to me
听好  🇨🇳🇬🇧  Listen
好听  🇨🇳🇬🇧  Nice
好难受  🇨🇳🇬🇧  Its hard
我好难  🇨🇳🇬🇧  Im so hard
好难哟  🇨🇳🇬🇧  Its hard
好难学  🇨🇳🇬🇧  Its hard to learn
好难呀  🇨🇳🇬🇧  Its hard
好难哦  🇨🇳🇬🇧  Its hard
难道你听不懂吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you understand
很难过听到这些  🇨🇳🇬🇧  Its hard to hear that
好难过,你听不懂我说的中文  🇨🇳🇬🇧  Its sad, you dont understand what Im Chinese
好听吗  🇨🇳🇬🇧  Is that nice
很好听  🇨🇳🇬🇧  Its nice
太好听  🇨🇳🇬🇧  Its so nice
最好听  🇨🇳🇬🇧  Its best to hear it

More translations for Thật khó để nghe

Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile