我要去胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Ho Chi Minh City | ⏯ |
胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho chi minh city | ⏯ |
明天圣诞节,过节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Christmas, the holiday | ⏯ |
胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |
过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas | ⏯ |
我去胡志明见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you in Ho Chi Minh | ⏯ |
我很想去过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to go to Christmas | ⏯ |
圣诞节将会去市区 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas will go downtown | ⏯ |
你回去过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back for Christmas | ⏯ |
我们过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 We have Christmas | ⏯ |
我来过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here for Christmas | ⏯ |
我不过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just Christmas | ⏯ |
明晚一起过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Spend Christmas together tomorrow night | ⏯ |
明天圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Christmas | ⏯ |
圣诞节,圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas, Christmas | ⏯ |
不过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 But Christmas | ⏯ |
你明天圣诞节,要出去过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out for Christmas tomorrow | ⏯ |
明天我们一起过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Well spend Christmas together tomorrow | ⏯ |
那你还要回去胡志明市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back to Ho Chi Minh City | ⏯ |
圣诞节快乐,希望我们明年一起过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas and hope we spend Christmas together next year | ⏯ |
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |