Vietnamese to Chinese

How to say Bạn qua đây lâu chưa in Chinese?

你在这里很久了

More translations for Bạn qua đây lâu chưa

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun

More translations for 你在这里很久了

你在这里干多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
了你很久  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time for you
你在广州住了很久  🇨🇳🇬🇧  You have lived in Guangzhou for a long time
这很酷,你在这里很多年了吗  🇨🇳🇬🇧  Thats cool, have you been here for years
这么久,你去哪里了  🇨🇳🇬🇧  So long, where have you been
你们来这里多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
在很久很久以前  🇨🇳🇬🇧  Long, a long time ago
在很久很久以前  🇨🇳🇬🇧  It was a long time ago
我睡了很久很久  🇨🇳🇬🇧  Ive been sleeping a long time
你来自哪里?在这边待了多久了  🇨🇳🇬🇧  Where are you from? How long have you been here
你们在这边多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
你们要在这里住多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you staying here
我看了你很久  🇨🇳🇬🇧  Ive seen you for a long time
很久没看你了  🇨🇳🇬🇧  Havent seen you in a long time
你很久没来了  🇨🇳🇬🇧  You havent been here in a long time
很久没见你了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
放在仓库很久了  🇨🇳🇬🇧  Its been in the warehouse a long time
这个已经很久了  🇨🇳🇬🇧  This has been a long time
你在哪里多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you there
很久很久  🇨🇳🇬🇧  Its been a long, long