5分钟左右就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about five minutes | ⏯ |
我7分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there in seven minutes | ⏯ |
到50分就到钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the clock by 50 | ⏯ |
好的,我5分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill be there in five minutes | ⏯ |
5分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 5 minutes | ⏯ |
5分钟到你家 🇨🇳 | 🇬🇧 5 minutes to your house | ⏯ |
七十分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 70 minutes | ⏯ |
两分钟就到 🇨🇳 | 🇬🇧 Its two minutes | ⏯ |
两分钟我的车就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 My car arrived in two minutes | ⏯ |
商场就在我们对面,开车5分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The mall is just across from us, five minutes by car | ⏯ |
等5分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait 5 minutes | ⏯ |
我可能会迟到5分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 I might be five minutes late | ⏯ |
再有五分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Five more minutes will be there | ⏯ |
打车几分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a taxi in a few minutes | ⏯ |
还有七分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Seven minutes is there | ⏯ |
还有五分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Five minutes is there | ⏯ |
就在对面一分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just a minute from the other | ⏯ |
5分钟后到你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there in five minutes | ⏯ |
十分钟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ten minutes | ⏯ |
时间还有十分钟就到钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ten minutes before the clock goes on | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |