Vietnamese to Chinese

How to say Củng lâu rồi in Chinese?

很久了

More translations for Củng lâu rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you

More translations for 很久了

我睡了很久很久  🇨🇳🇬🇧  Ive been sleeping a long time
很久很久  🇨🇳🇬🇧  Its been a long, long
了你很久  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time for you
谈了很久  🇨🇳🇬🇧  Its been a long talk
很久很久很久以前  🇨🇳🇬🇧  Long, long, long, long ago
我睡了很久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been sleeping a long time
很久没见了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
很久没来了  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time coming
发生很久了  🇨🇳🇬🇧  Its been happening a long time
他看了很久  🇨🇳🇬🇧  Hes been watching for a long time
很久很久以前  🇨🇳🇬🇧  A long, long time ago
很久很久以后  🇨🇳🇬🇧  A long, long time later
坚持很久很久  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time
很久  🇨🇳🇬🇧  Its been a
很久  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time
在很久很久以前  🇨🇳🇬🇧  Long, a long time ago
在很久很久以前  🇨🇳🇬🇧  It was a long time ago
我很久很久没有碰过女人了  🇨🇳🇬🇧  I havent touched a woman in a long time
我看了你很久  🇨🇳🇬🇧  Ive seen you for a long time
那已经很久了  🇨🇳🇬🇧  Thats been a long time