Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
See- a a 🇨🇳 | 🇬🇧 See-a a | ⏯ |
A duck and a drake had a nest by a lake 🇨🇳 | 🇬🇧 A duck and a drake hada a nest by a lake | ⏯ |
a 🇨🇳 | 🇬🇧 A | ⏯ |
write a composition entitled A 🇨🇳 | 🇬🇧 write a sia dd a | ⏯ |
Vas a venir a vivir cuanto 🇪🇸 | 🇬🇧 Youre going to come and live how long | ⏯ |
A. who A book up turn 🇨🇳 | 🇬🇧 A. Who A book up turn | ⏯ |
A cherry, please Story time A banana. A peach. A cherry, please. 0K. Thank you 🇨🇳 | 🇬🇧 A cherry, Story time A banana. A peach. A cherry, please. 0K. Thank you | ⏯ |
A cherry, please Story time A banana, A c*och. O A cherty. Thank you 🇨🇳 | 🇬🇧 A cherry, Story time A banana, A coch. O A cherty. Thank you | ⏯ |
I’is a 🇨🇳 | 🇬🇧 Iis a | ⏯ |
A &kima 🇨🇳 | 🇬🇧 A and kima | ⏯ |
A类 🇨🇳 | 🇬🇧 Class A | ⏯ |
A段 🇨🇳 | 🇬🇧 Segment A | ⏯ |
at a 🇨🇳 | 🇬🇧 at a | ⏯ |
Gato a 🇮🇹 | 🇬🇧 Gato at | ⏯ |
a栋 🇨🇳 | 🇬🇧 a building | ⏯ |