Chinese to Vietnamese

How to say 那个是你老公吗 in Vietnamese?

Có phải chồng cô không

More translations for 那个是你老公吗

旁边那个人是boss的老公吗  🇨🇳🇬🇧  Is that the man next to him bosss husband
中午那个是你老婆吗  🇨🇳🇬🇧  Is that your wife at noon
老公,你冷吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, are you cold
你有老公吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a husband
你老公不是很大吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt your husband big
你老公是何中华吗  🇨🇳🇬🇧  What is your husband of China
我是你老公  🇨🇳🇬🇧  Im your husband
老公是个工人  🇨🇳🇬🇧  My husband is a worker
你是要骑那个车吗?公共车吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to ride that bike? A public car
你老公在家吗  🇨🇳🇬🇧  Is your husband home
你的老公是何中华吗  🇨🇳🇬🇧  What is your husband of China
那个圣诞老人是你  🇨🇳🇬🇧  Is that Santa Claus you
别个老公  🇨🇳🇬🇧  Dont have a husband
你是那个人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you the one
有老公吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a husband
我老公是个坏蛋  🇨🇳🇬🇧  My husbands a
老公老公  🇨🇳🇬🇧  Husband husband
我的老板,那个是你的老板  🇨🇳🇬🇧  My boss, thats your boss
刚刚那两个人是你的老乡吗  🇨🇳🇬🇧  Are those two just your hometown
对了,你是公司的老板吗  🇨🇳🇬🇧  By the way, are you the boss of the company

More translations for Có phải chồng cô không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu