下周,我去香港看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Next week, Ill go to Hong Kong | ⏯ |
带我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me a look | ⏯ |
我在看香港警察 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking at the Hong Kong police | ⏯ |
去香港去香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Hong Kong to Hong Kong | ⏯ |
香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong | ⏯ |
香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong kong | ⏯ |
香港 🇭🇰 | 🇬🇧 Hong kong | ⏯ |
带些特产给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring you some specials | ⏯ |
香港永远是中国的香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong will always be Chinas Hong Kong | ⏯ |
我在香港打了一 🇨🇳 | 🇬🇧 I played a fight in Hong Kong | ⏯ |
美丽的香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful Hong Kong | ⏯ |
香港人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong people | ⏯ |
香港仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Aberdeen | ⏯ |
去香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Hong Kong | ⏯ |
我要去香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hong Kong | ⏯ |
我来自香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Hong Kong | ⏯ |
我想去香港 🇭🇰 | 🇬🇧 Im going to Hong Kong | ⏯ |
我在香港带钻石过来,你敢带吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I brought diamonds in Hong Kong, would you dare to bring them | ⏯ |
香港港独分子 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong and Hong Kong independents | ⏯ |
我老家的特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Speciality from my hometown | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |