Chinese to Vietnamese

How to say 远不远?大约步行要几分钟能到 in Vietnamese?

Không xa? Làm thế nào về một vài phút đi bộ bạn có thể nhận được ở đó

More translations for 远不远?大约步行要几分钟能到

地铁加步行大约15分钟  🇨🇳🇬🇧  Subway plus walk about 15 minutes
大概还要几分钟能到  🇨🇳🇬🇧  Its going to take a few minutes
大约多远  🇨🇳🇬🇧  About how far
可能到大概几分钟  🇨🇳🇬🇧  Maybe a few minutes
不远 坐车30分钟  🇨🇳🇬🇧  Not far, 30 minutes by car
步行3分钟  🇨🇳🇬🇧  3 minute walk
不远 坐车30分钟就到了  🇨🇳🇬🇧  Not far, 30 minutes by car
还要几分钟才能到  🇨🇳🇬🇧  Its going to take a few minutes
不远特别近,十分18分钟就到了  🇨🇳🇬🇧  Not far, not far, its 18 minutes
大约20分钟  🇨🇳🇬🇧  About 20 minutes
几分钟到  🇨🇳🇬🇧  A few minutes to arrive
远不远  🇨🇳🇬🇧  Is it far from here
远不远  🇨🇳🇬🇧  Not far
跑步大概有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is running
步行到温泉会馆需要五分钟  🇨🇳🇬🇧  It takes five minutes to walk to the spa
步行15分钟以后  🇨🇳🇬🇧  After 15 minutes walk
大约多少分钟  🇨🇳🇬🇧  About how many minutes
远远不够  🇨🇳🇬🇧  Its not enough
远不远啊  🇨🇳🇬🇧  Not far
这大约要五分钟的路  🇨🇳🇬🇧  Its about five minutes

More translations for Không xa? Làm thế nào về một vài phút đi bộ bạn có thể nhận được ở đó

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh