Chinese to Vietnamese

How to say 我要姜茶 in Vietnamese?

Tôi muốn trà gừng

More translations for 我要姜茶

姜茶  🇨🇳🇬🇧  Ginger Tea
生姜茶  🇨🇳🇬🇧  Ginger Tea
红糖姜茶  🇨🇳🇬🇧  Brown sugar ginger tea
我要奶茶  🇨🇳🇬🇧  I want milk tea
我要喝茶  🇨🇳🇬🇧  I want to drink tea
我要饮茶  🇭🇰🇬🇧  Id like a snack
我要喝茶  🇨🇳🇬🇧  Id like tea
我要喝点茶  🇨🇳🇬🇧  Id like some tea
鲜姜  🇨🇳🇬🇧  Fresh ginger
生姜  🇨🇳🇬🇧  Ginger
生姜  🇨🇳🇬🇧  ginger
姜霞  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xia
姜饼  🇨🇳🇬🇧  ginger bread
姜片  🇨🇳🇬🇧  Ginger flakes
我要一杯绿茶  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of green tea
我要一杯奶茶  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of milk tea
我想要杯奶茶  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of milk tea
我想要一杯茶  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of tea
我要珍珠奶茶  🇨🇳🇬🇧  I want pearl milk tea
我要杯柠檬茶  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of lemon tea

More translations for Tôi muốn trà gừng

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me