Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
告诉他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them | ⏯ |
我会告诉他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell them | ⏯ |
所以你可以告诉我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So can you tell me | ⏯ |
我告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him | ⏯ |
他告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me | ⏯ |
我没有告诉他们似的,我没告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt tell them, I didnt tell him | ⏯ |
告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him | ⏯ |
能告诉我厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me the toilet | ⏯ |
不用告诉他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell them | ⏯ |
告诉他们码數 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them the number of yards | ⏯ |
我会告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell him | ⏯ |
他所告诉我的都是假的 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything he told me was false | ⏯ |
可以告诉他,我们还需要一个 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell him we need another one | ⏯ |
OK 我告诉他了 🇨🇳 | 🇬🇧 OK I told him | ⏯ |
好的我告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill tell him | ⏯ |
晚点他告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Later he told me | ⏯ |
所以我去找他倾诉了 🇨🇳 | 🇬🇧 So I went to talk to him | ⏯ |
你可以告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell me | ⏯ |
碰巧我读过那个故事,所以我能告诉他们事实 🇨🇳 | 🇬🇧 I happened to have read the story, so I could tell them the truth | ⏯ |
等他们签证出来以后我告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you when they get their visa out | ⏯ |