我们等会要回去,要不要等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to go back, do we want to wait for us | ⏯ |
等一下要还给我们哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute to give it back to us | ⏯ |
等我们回来了,给你用一下,我们去54号,你还还给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 When we come back, give you a hand, we go to the 54th, you return to us | ⏯ |
我们等一下去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going | ⏯ |
下午我们还要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to go in the afternoon | ⏯ |
我们回去等吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back and wait | ⏯ |
等一下我们还要去找住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, were going to find a place to live | ⏯ |
等我一下,我们原路返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me, well return | ⏯ |
我们等下去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we waiting | ⏯ |
跟我们回去等下你在回去我想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back with us and wait for you to go back I miss you | ⏯ |
你先回去等下我们去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back and wait, lets find you | ⏯ |
等一下,我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im going home | ⏯ |
我们的店要关门了,等一下我回不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Our shop is closing, I cant get back | ⏯ |
我们等一下他 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets wait for him | ⏯ |
我们等一下她 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets wait for her | ⏯ |
我们出去一下,等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out and wait | ⏯ |
快一点,我们要回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, were going back | ⏯ |
我们要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back | ⏯ |
你们等一下回去就要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be back to bed | ⏯ |
我们还要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do we have to wait | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |