有的让我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Some let me have a look | ⏯ |
看看你胸什么颜色,看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the color of your chest | ⏯ |
你说什么呢,我看一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about, Ill take a look | ⏯ |
下载的,我下载的 🇨🇳 | 🇬🇧 Download, I downloaded it | ⏯ |
你是怎么下载的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you download it | ⏯ |
我现在下载下来看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill download it now | ⏯ |
是你下载的 🇨🇳 | 🇬🇧 You downloaded it | ⏯ |
让我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me have a look | ⏯ |
让我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see | ⏯ |
让我看看你长什么样的啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see what you look like | ⏯ |
我可以看一下有什么吃的么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see what Im eating | ⏯ |
你让我看看你下面的 🇨🇳 | 🇬🇧 You let me see you underneath | ⏯ |
快让我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me have a look | ⏯ |
这个我帮你看一下,什么折扣啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look at this for you, what discount | ⏯ |
怎么下载 🇨🇳 | 🇬🇧 How to download | ⏯ |
下载的 🇨🇳 | 🇬🇧 Downloaded | ⏯ |
你说的是什么代码?你给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 What code are you talking about? You show it to me | ⏯ |
那么你下载它干什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you do download it for | ⏯ |
你说让我下载这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you say let me download this | ⏯ |
你看一下你点什么菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of food do you order | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |