什么不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats different | ⏯ |
与什么什么不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Its different than what | ⏯ |
没什么不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Its no different | ⏯ |
与什么不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats different | ⏯ |
你为什么什么不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you anydifferent | ⏯ |
他有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What does he have | ⏯ |
这两个有什么不同呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the difference between the two | ⏯ |
他们之间有很多不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of difference between them | ⏯ |
他和你们不同 🇨🇳 | 🇬🇧 He is different from you | ⏯ |
为什么只有你们加班呢,他们为什么不加 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you only working overtime, why dont they add | ⏯ |
他们没有什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 They dont have anything | ⏯ |
他们住什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do they live in | ⏯ |
他们会什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would they do | ⏯ |
他们叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats their name | ⏯ |
他们说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did they say | ⏯ |
他给同学看了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did he show his classmates | ⏯ |
有什么部唔同你 🇭🇰 | 🇬🇧 Theres nothing with you | ⏯ |
他不得不不为他什么 🇨🇳 | 🇬🇧 He had to do nothing for him | ⏯ |
他们有不同的主持风格 🇨🇳 | 🇬🇧 They have different style of hosting | ⏯ |
这就是我为什么不同意他们的决定 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats why I didnt agree with their decision | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |