Vietnamese to Chinese

How to say tôi thấy anh rất thích cô ấy in Chinese?

我看你喜欢她

More translations for tôi thấy anh rất thích cô ấy

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you

More translations for 我看你喜欢她

她喜欢看电视  🇨🇳🇬🇧  She likes watching TV
我喜欢看你  🇨🇳🇬🇧  I like to see you
她喜欢我  🇨🇳🇬🇧  She likes me
我喜欢她  🇨🇳🇬🇧  I like her
喜欢她他喜欢在那看书  🇨🇳🇬🇧  Like her he likes reading there
她喜欢看电视,看书  🇨🇳🇬🇧  She likes watching TV and reading books
看咯,她喜欢什么  🇨🇳🇬🇧  Look, what does she like
她非常瘦她喜欢看书  🇨🇳🇬🇧  Shes very thin and she likes to read
你喜欢她吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like her
看我喜欢  🇨🇳🇬🇧  Look, I like it
她和我都很喜欢看书  🇨🇳🇬🇧  She and I both love reading
我喜欢吻她  🇨🇳🇬🇧  I like to kiss her
她喜欢我吗  🇨🇳🇬🇧  Does she like me
我很喜欢她  🇨🇳🇬🇧  I like her a great job
我喜欢她,她却喜欢另一个他  🇨🇳🇬🇧  I like her, but she likes another him
你们喜欢她吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like her
我喜欢看海  🇨🇳🇬🇧  I like to see the sea
我喜欢看书  🇨🇳🇬🇧  I like reading books
她喜欢吗  🇨🇳🇬🇧  Does she like it
她喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  She likes to eat