Chinese to Vietnamese
公寓套房 🇨🇳 | 🇬🇧 Apartment suite | ⏯ |
我在找一套小一点的公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a smaller apartment | ⏯ |
公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Apartment | ⏯ |
公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 apartment | ⏯ |
万达公寓四区门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Wanda Apartments at the door of the 4th district | ⏯ |
50万 🇨🇳 | 🇬🇧 Half a million | ⏯ |
在公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 In the apartment | ⏯ |
公寓吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The apartment | ⏯ |
回公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to the apartment | ⏯ |
她的公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Her apartment | ⏯ |
公寓出租 🇨🇳 | 🇬🇧 Apartments for rent | ⏯ |
单身公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Single Apartment | ⏯ |
度假公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Holiday Apartments | ⏯ |
公寓后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Behind the apartment | ⏯ |
酒店公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel Apartments | ⏯ |
女生公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls Apartment | ⏯ |
免费公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Free apartment | ⏯ |
现在这套公寓属于我妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Now this apartment belongs to my mother | ⏯ |
一个公寓只一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 One person in an apartment | ⏯ |
小区旁边有一个有一套小公寓,好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a small apartment next to the neighborhood, so beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |