Chinese to Vietnamese

How to say 海鲜一条街怎么走 in Vietnamese?

Làm thế nào để tôi có được một đường hải sản

More translations for 海鲜一条街怎么走

海鲜市场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the seafood market
你好,海鲜市场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, hows the seafood market
条路怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to get there
中心街怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Center Street
东大街怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to East Street
海关怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hows the customs
一条街  🇨🇳🇬🇧  A street
这条路怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get this way
俄罗斯街怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Russia Street
去唐人街怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Chinatown
红旗大街怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Red Flag Street
中华大街怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to China Street
去海滩怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get to the beach
去上海怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to Shanghai
出海关怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get out of the customs
沿着这条街一直走  🇨🇳🇬🇧  Go straight down this street
请问这一条路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get this way
这条路怎么走啊  🇨🇳🇬🇧  How do I get along this road
去这条路怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to this road
这条路怎么走呀  🇨🇳🇬🇧  How do I get along this road

More translations for Làm thế nào để tôi có được một đường hải sản

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn