Chinese to Vietnamese

How to say 那谁过来做呢 in Vietnamese?

Vì vậy, ai đang đến để làm điều đó

More translations for 那谁过来做呢

那是谁的呢  🇨🇳🇬🇧  Whose is that
那你打算爱谁呢  🇨🇳🇬🇧  So who are you going to love
是谁在那唱歌呢  🇨🇳🇬🇧  Whos singing there
是谁呢  🇨🇳🇬🇧  Whos that
那要怎么做呢  🇨🇳🇬🇧  So what do you do
那你做什么呢  🇨🇳🇬🇧  So what do you do
从那过来  🇨🇳🇬🇧  From there
那你过来  🇨🇳🇬🇧  Then youre coming
你家谁做饭呢?你妻子做还是你做  🇨🇳🇬🇧  Who cooks in your house? Did your wife do it or did you do it
那在做什么呢,吃过晚饭没有  🇨🇳🇬🇧  Whats that doing, didnt you have dinner
我是谁呢  🇨🇳🇬🇧  Who am I
谁来  🇨🇳🇬🇧  Whos coming
你怎么过来呢  🇨🇳🇬🇧  How are you coming here
过来找你们呢  🇨🇳🇬🇧  Come and find you
那我该怎么做呢  🇨🇳🇬🇧  What am I supposed to do
你买来做做什么的呢  🇨🇳🇬🇧  What did you buy it for
那谁是  🇨🇳🇬🇧  So whos that
那是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos that
是你本人过来拿还是谁过来拿  🇨🇳🇬🇧  Did you come over and get it or who came to get it
你是谁谁谁是我的妈妈呢  🇨🇳🇬🇧  Who are you who is my mother

More translations for Vì vậy, ai đang đến để làm điều đó

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi
苦艾酒  🇨🇳🇬🇧  Bitter Ai
AI艾瑞泽  🇨🇳🇬🇧  AI Erezer