Chinese to Vietnamese

How to say 糖果好吃吗 in Vietnamese?

Kẹo ngon không

More translations for 糖果好吃吗

吃糖果  🇨🇳🇬🇧  Eat candy
糖果糖果  🇨🇳🇬🇧  Candy candy
棒棒糖好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is the lollipop delicious
糖果糖  🇨🇳🇬🇧  Candy candy
好吃的糖  🇨🇳🇬🇧  Good sugar
他们吃了糖果  🇨🇳🇬🇧  They ate candy
糖果  🇨🇳🇬🇧  Candy
糖果  🇨🇳🇬🇧  Candy
百香果好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is the fennel delicious
糖果糖果,你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Candy, what are you doing
你喜欢糖果吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like candy
t糖果  🇨🇳🇬🇧  t Candy
糖果类  🇨🇳🇬🇧  Candy
糖果雨  🇨🇳🇬🇧  Candy Rain
糖果仗  🇨🇳🇬🇧  Candy War
毒糖果  🇨🇳🇬🇧  Poisoned candy
这些水果好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are these fruits delicious
你要寄给糖果吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to send it to the candy
吃些糖  🇨🇳🇬🇧  Have some sugar
去糖果店  🇨🇳🇬🇧  Go to the candy store

More translations for Kẹo ngon không

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it