Vietnamese to Chinese

How to say Khi nào anh chị quay trở về khách sạn in Chinese?

当您返回酒店时

More translations for Khi nào anh chị quay trở về khách sạn

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you

More translations for 当您返回酒店时

9点半返回酒店  🇨🇳🇬🇧  Return to the hotel at 9:30
九点半返回酒店  🇨🇳🇬🇧  Return to the hotel at 9:30
我要返酒店  🇭🇰🇬🇧  Im going back to the hotel
九点半返回酒店,去酒吧去了  🇨🇳🇬🇧  Return to the hotel at half past nine and go to the bar
当日酒店  🇨🇳🇬🇧  Hotel of the day
回酒店  🇨🇳🇬🇧  Back to the hotel
刚回酒店  🇨🇳🇬🇧  Just returned to the hotel
返回  🇨🇳🇬🇧  Return
当我准备沿原路返回的时候  🇨🇳🇬🇧  When Im ready to go back down the road
什么时候可以回酒店  🇨🇳🇬🇧  When can I go back to the hotel
我们什么时间回酒店  🇨🇳🇬🇧  When shall we get back to the hotel
回去返回  🇨🇳🇬🇧  Go back and go back
回到,返回  🇨🇳🇬🇧  Back, back
您将要承担酒店员工的往返车费  🇨🇳🇬🇧  You will be responsible for the round-trip fare of the hotel staff
我们回酒店  🇨🇳🇬🇧  We went back to the hotel
送我回酒店  🇨🇳🇬🇧  Take me back to the hotel
我要回酒店  🇨🇳🇬🇧  Im going back to the hotel
坐车回酒店  🇨🇳🇬🇧  Take a bus back to the hotel
回12日酒店  🇨🇳🇬🇧  Back to the 12th hotel
5点回酒店  🇨🇳🇬🇧  5 oclock back to the hotel