不用来公司了,我叫了另外一辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 Not for the company, I called another car | ⏯ |
另外,叫ACE 🇨🇳 | 🇬🇧 Also, its called ACE | ⏯ |
车来了,请叫我们 🇨🇳 | 🇬🇧 The car is coming, please call us | ⏯ |
我们叫车回房间 🇨🇳 | 🇬🇧 We called the car back to the room | ⏯ |
车来了我叫你 🇨🇳 | 🇬🇧 The car came and I called you | ⏯ |
太另外了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too different | ⏯ |
另外让人来 🇨🇳 | 🇬🇧 Another way, let people come | ⏯ |
我已经叫车来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive called the car | ⏯ |
我们回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were home | ⏯ |
另外 🇨🇳 | 🇬🇧 in addition | ⏯ |
另外 🇨🇳 | 🇬🇧 In addition | ⏯ |
我们这另外一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Were the other one | ⏯ |
另外一个了 🇨🇳 | 🇬🇧 The other one | ⏯ |
我叫了外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 I called the takeaway | ⏯ |
我们再来一个回合 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have another round | ⏯ |
我们回去了,明天再出来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back and well be out tomorrow | ⏯ |
我们回不来了 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant come back | ⏯ |
我们就回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back | ⏯ |
你给我另外再加些小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me another tip | ⏯ |
另外一人另外付款 🇭🇰 | 🇬🇧 Another person pays separately | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |