Vietnamese to Chinese

How to say không đúng in Chinese?

错误

More translations for không đúng

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 错误

错误  🇨🇳🇬🇧  error
错误  🇭🇰🇬🇧  Error
错误失误  🇨🇳🇬🇧  Mistakes
犯错误  🇨🇳🇬🇧  Make a mistake
犯错误  🇭🇰🇬🇧  Make a mistake
车 错误  🇨🇳🇬🇧  Car Error
错误的  🇨🇳🇬🇧  Wrong
放错误  🇨🇳🇬🇧  Put the error
犯错误  🇨🇳🇬🇧  Make mistakes
语法错误  🇨🇳🇬🇧  Grammar error
翻译错误  🇨🇳🇬🇧  Translation error
发送错误  🇨🇳🇬🇧  Send error
更正错误  🇨🇳🇬🇧  Correct the error
密码错误  🇨🇳🇬🇧  Wrong password
犯了错误  🇨🇳🇬🇧  Made a mistake
状态错误  🇨🇳🇬🇧  State error
他的错误  🇨🇳🇬🇧  his mistake
概念错误  🇨🇳🇬🇧  A conceptual error
低级错误  🇨🇳🇬🇧  Low-level errors
拼写错误  🇨🇳🇬🇧  Misspelling