Chinese to Vietnamese

How to say 先不要 in Vietnamese?

Đừng làm điều đó trước

More translations for 先不要

先不要睡  🇨🇳🇬🇧  Dont sleep first
要不要吃饭先?饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat first? Hungry
你要不要洗个澡先  🇨🇳🇬🇧  Would you like to take a bath first
洗衣机先不要用  🇨🇳🇬🇧  Dont use the washing machine first
首先你要先学  🇨🇳🇬🇧  First you have to learn first
试试快走,先不要跑  🇨🇳🇬🇧  Try walking, dont run first
俄罗斯先贤,不要说  🇨🇳🇬🇧  Russias sage, dont say
首先你要  🇨🇳🇬🇧  First you want
要先付钱  🇨🇳🇬🇧  Pay first
要先买单  🇨🇳🇬🇧  You want to pay first
不要不要不要不要不要不要  🇨🇳🇬🇧  Dont dont dont dont dont
不,你先请  🇨🇳🇬🇧  No, please
先不收拾  🇨🇳🇬🇧  Dont pack it up
不宁先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Ning
先不要过来,等我的电话  🇨🇳🇬🇧  Dont come over, wait for my call
没有,我要开会了,先不说  🇨🇳🇬🇧  No, Im going to have a meeting
你要先忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to be busy first
你要先洗嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you have to wash first
首先,你要帅  🇨🇳🇬🇧  First of all, you have to be handsome
要先收钱的  🇨🇳🇬🇧  Youre going to take the money first

More translations for Đừng làm điều đó trước

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile