下次再会 🇨🇳 | 🇬🇧 See you later | ⏯ |
老婆说 🇨🇳 | 🇬🇧 The wife said | ⏯ |
你再说一次 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it again | ⏯ |
等你下次有时间再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you have time next time | ⏯ |
我是你老婆,结果你跟邹华说老婆老婆我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I am your wife, the result you and Hua hua said wife I love you | ⏯ |
老婆老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, wife | ⏯ |
老婆,我想对你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I want to say to you | ⏯ |
你老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wife | ⏯ |
好,你再说一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, you say it again | ⏯ |
再说一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Say it again | ⏯ |
老婆会伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 The wife will be sad | ⏯ |
3000,下次再找你 🇨🇳 | 🇬🇧 3000, ill find you next time | ⏯ |
下次我再带你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you next time | ⏯ |
下次再来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come to you next time | ⏯ |
老婆老婆,你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, youre beautiful | ⏯ |
老婆婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Old lady | ⏯ |
下次再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk again next time | ⏯ |
下次再见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next time | ⏯ |
下次再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Well talk next time | ⏯ |
下次再聚 🇨🇳 | 🇬🇧 Well meet again next time | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |