Chinese to Vietnamese

How to say 这里有没有被子 in Vietnamese?

Có con nào ở đây không

More translations for 这里有没有被子

这里有没有饺子  🇨🇳🇬🇧  There are no dumplings here
没有被  🇨🇳🇬🇧  Not yet
这里有没有饺子皮卖  🇨🇳🇬🇧  Is there any dumplings for sale here
有没有看到我的被子  🇨🇳🇬🇧  Did you see my quilt
这里没有  🇨🇳🇬🇧  Theres no
被子有吗  🇨🇳🇬🇧  Does the quilt have one
这里有烟没有  🇨🇳🇬🇧  Is there any smoke here
这里没有竹子的书  🇨🇳🇬🇧  There are no books on bamboo here
这个杯子里没有水  🇨🇳🇬🇧  There is no water in this glass
被子只有这两种  🇨🇳🇬🇧  There are only two quilts
没有我们这里没有  🇨🇳🇬🇧  Without us there is no
我们今天没有被子  🇨🇳🇬🇧  Were not sons today
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
这里有窗子  🇨🇳🇬🇧  There is a window here
这里有狮子  🇨🇳🇬🇧  There are lions here
杯子里没有水  🇨🇳🇬🇧  There is no water in the glass
这里有没有泡面  🇨🇳🇬🇧  Is there any bubble noodles here
这里有没有热水  🇨🇳🇬🇧  Is there any hot water here
这里有没有红糖  🇨🇳🇬🇧  Is there any brown sugar here
这里有没有香烟  🇨🇳🇬🇧  Are there any cigarettes here

More translations for Có con nào ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here