Chinese to Vietnamese

How to say 你不说今天忙,不来了 in Vietnamese?

Hôm nay anh không nói nó bận rộn, anh không đến

More translations for 你不说今天忙,不来了

今天忙不  🇨🇳🇬🇧  Busy today
今天不忙  🇨🇳🇬🇧  Not busy today
你今天不来了  🇨🇳🇬🇧  Youre not coming today
你今天不忙吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you busy today
今天我不忙  🇨🇳🇬🇧  Im not busy today
不说了你忙吧  🇨🇳🇬🇧  Dont say youre busy
你今天不用来了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to come today
你今天工作不忙吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you busy at work today
今天他们不来了  🇨🇳🇬🇧  Theyre not coming today
你今天说我不好  🇨🇳🇬🇧  You said I wasnt good today
今天工作不忙吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you be busy at work today
那你今天不能来了哦  🇨🇳🇬🇧  Then you cant come today
她今天不来  🇨🇳🇬🇧  Shes not coming today
我今天太忙了不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im too busy today
今天忙了一天  🇨🇳🇬🇧  Its been a busy day
来不及了,你先忙吧!  🇨🇳🇬🇧  Its too late, youre busy
你今天忙什么了  🇨🇳🇬🇧  What are you up to today
不忙了  🇨🇳🇬🇧  Im not busy
你忙不忙  🇨🇳🇬🇧  Are you busy
我今天的工作不忙  🇨🇳🇬🇧  Im not busy with my work today

More translations for Hôm nay anh không nói nó bận rộn, anh không đến

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a