你去过上海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to Shanghai | ⏯ |
你来过上海 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been to Shanghai | ⏯ |
有去上海玩过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to Shanghai | ⏯ |
哦,你们去过上海啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, have you been to Shanghai | ⏯ |
我还没去过上海 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been to Shanghai yet | ⏯ |
过了几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days | ⏯ |
你曾经上课迟到过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been late for class | ⏯ |
你月经有几天了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days have you been menstrual | ⏯ |
几个小时已经过去几个小时已经过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours have passed | ⏯ |
昨天已经过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday is over | ⏯ |
你曾经去过上海的迪斯尼乐园吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to Disneyland in Shanghai | ⏯ |
我明天早上过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there tomorrow morning | ⏯ |
在上海过新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Spend the New Year in Shanghai | ⏯ |
过几天去找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you in a few days | ⏯ |
你要在上海呆几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you going to stay in Shanghai | ⏯ |
你明天几点回上海 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you be back in Shanghai tomorrow | ⏯ |
明天早上给你所过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the pass tomorrow morning | ⏯ |
明天早上给你送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you tomorrow morning | ⏯ |
你没有来过上海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you been to Shanghai | ⏯ |
你去上海 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to Shanghai | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |