头疼被你搞得头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 The headache is getting you dizzy | ⏯ |
头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 Dizzy | ⏯ |
我头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im dizzy | ⏯ |
有点头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little dizzy | ⏯ |
昨天喝酒喝多了,头晕没找到 🇨🇳 | 🇬🇧 I drank too much yesterday, I didnt find my dizziness | ⏯ |
晕了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im dizzy | ⏯ |
一切都搞定了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all done | ⏯ |
头晕呵呵医生 🇭🇰 | 🇬🇧 The dizzy doctor | ⏯ |
多人出现头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 Multiple people become dizzy | ⏯ |
平时经常头晕,头痛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Usually often dizziness, headache | ⏯ |
今天喝了点酒,有点头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a drink today and I was a little dizzy | ⏯ |
搞了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its done | ⏯ |
搞错了搞错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a mistake | ⏯ |
头痛,头晕眼花,浑身乏力 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache, dizziness, weakness | ⏯ |
今天头晕晕的人不是很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 People who are dizzy today are not very comfortable | ⏯ |
他打到你头上,你都挂了 🇨🇳 | 🇬🇧 He hit you on the head, you hung up | ⏯ |
你到底有没有QQ你都把我绕晕了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have QQ or you have turned me around | ⏯ |
晕晕的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dizzy | ⏯ |
好晕晕 🇨🇳 | 🇬🇧 Good dizzy | ⏯ |
脚趾头都冻了 🇨🇳 | 🇬🇧 The toes are frozen | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |