今年是几几年 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years are this year | ⏯ |
今年十岁了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten years old this year | ⏯ |
今年几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
今年几岁几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
我今年十岁了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ten years old this year | ⏯ |
我今年十岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 I am 10 years old this year | ⏯ |
你今年几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you | ⏯ |
我今年几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old am I this year | ⏯ |
他今年几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is he this year | ⏯ |
我今年十一岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eleven years old | ⏯ |
今天是周几 🇨🇳 | 🇬🇧 What day is it today | ⏯ |
今天是几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a number | ⏯ |
今天是几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the day today | ⏯ |
坐几十年牢 🇨🇳 | 🇬🇧 Jailed for decades | ⏯ |
今天是几月几日 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a few days of the next day | ⏯ |
今天是几月几日 🇨🇳 | 🇬🇧 What day is it today | ⏯ |
今天是几月几号 🇨🇳 | 🇬🇧 What day is it today | ⏯ |
今年几岁 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are i?this year | ⏯ |
您好,十年不见,你是大学生了,你今年上大学几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, ten years not see, you are a college student, you have been in college this year | ⏯ |
今年回去了几趟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been back a few times this year | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |