怎么担心我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why worry about me | ⏯ |
怎么会不担心你呢!你在我的心里! 🇨🇳 | 🇬🇧 How come youre not worried! Youre in my heart | ⏯ |
担心什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Worried about what | ⏯ |
我什么都不担心 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont worry about anything | ⏯ |
不要担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not worry | ⏯ |
会的。别担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I will. Dont worry | ⏯ |
那他怎么还担心你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Then why is he worried about you | ⏯ |
首先不要担心别人怎么看你 🇨🇳 | 🇬🇧 First of all, dont worry about what other people think of you | ⏯ |
不要这样,我会担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do that, Ill worry | ⏯ |
你担心什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you worried about | ⏯ |
我担心我来不及托运了,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant ship it, what to do | ⏯ |
不要担心,让我来告诉你怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, let me tell you what to do | ⏯ |
担心担忧 🇨🇳 | 🇬🇧 Worry | ⏯ |
怎么那么不小心 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you so careless | ⏯ |
你也会很担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be worried, too | ⏯ |
担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Worry | ⏯ |
你不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to worry | ⏯ |
不用担心啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about it | ⏯ |
请不要担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont worry | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |