Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
李鑫很爱干净 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin loves clean | ⏯ |
李鑫做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin had sex | ⏯ |
我叫李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Li Xin | ⏯ |
李鑫在煮鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin is cooking fish | ⏯ |
李鑫发脾气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin lost his temper | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
李欣看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin went to the movies | ⏯ |
李鑫吃饱饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin has had enough food | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |