Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
我的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my birthday | ⏯ |
我生日 🇨🇳 | 🇬🇧 My birthday | ⏯ |
今日我生日 🇭🇰 | 🇬🇧 Today, its my birthday | ⏯ |
我姐姐的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters birthday | ⏯ |
我的12岁生日 🇨🇳 | 🇬🇧 My 12th birthday | ⏯ |
我的生日,他在 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my birthday, hes in | ⏯ |
我的日常生活 🇨🇳 | 🇬🇧 my daily life | ⏯ |
我爸爸的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 My fathers birthday | ⏯ |
这是我的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my birthday | ⏯ |
他的生日在9月3日我的生日在9月4日 🇨🇳 | 🇬🇧 His birthday is on September 3rd my birthday is on September 4th | ⏯ |
今天是我的生日,这是我的生日大餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is my birthday | ⏯ |
我的生日都可以吃生日蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 I can eat birthday cake on my birthday | ⏯ |
你的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your birthday | ⏯ |
她的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Its her birthday | ⏯ |
党的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Partys birthday | ⏯ |
我的生日是11月10日 🇨🇳 | 🇬🇧 My birthday is November 10th | ⏯ |
我的生日是3月1日 🇨🇳 | 🇬🇧 My birthday is March 1st | ⏯ |
我的生日是5月15日 🇨🇳 | 🇬🇧 My birthday is May 15th | ⏯ |
我的生日在7月10日 🇨🇳 | 🇬🇧 My birthday is on July 10th | ⏯ |
我的生日在5月2日 🇨🇳 | 🇬🇧 My birthday is on May 2nd | ⏯ |