Vietnamese to Chinese

How to say Anh có buồn không in Chinese?

你难过吗

More translations for Anh có buồn không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be

More translations for 你难过吗

难过  🇨🇳🇬🇧  Sad
难过的  🇨🇳🇬🇧  Its sad
难过的  🇨🇳🇬🇧  Grieved
很难过  🇨🇳🇬🇧  Its very sad
Adj难过  🇨🇳🇬🇧  Adj is sad
请你不要难过  🇨🇳🇬🇧  Please dont be sad
我好难过  🇨🇳🇬🇧  Im so sad
我很难过  🇨🇳🇬🇧  I am sad
她很难过  🇨🇳🇬🇧  She was very sad
好难过啊  🇨🇳🇬🇧  Its so sad
不要难过  🇨🇳🇬🇧  Dont be sad
我也难过  🇨🇳🇬🇧  Im sad, too
好难过的  🇨🇳🇬🇧  Its so sad
我难过呀  🇨🇳🇬🇧  Im sad
非常难过  🇨🇳🇬🇧  Very sad
你有害羞的天性,难道你不喜欢恋爱吗?难道你不相信爱情吗?难道你不想被爱吗  🇨🇳🇬🇧  你有害羞的天性,难道你不喜欢恋爱吗?难道你不相信爱情吗?难道你不想被爱吗
你学中文难吗?  🇨🇳🇬🇧  Are you Chinese difficult to learn
我不想让你难过的  🇨🇳🇬🇧  I dont want to make you sad
很遗憾让你难过了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to make you sad
很难吗  🇨🇳🇬🇧  Is it hard