Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
我的朋友发烧了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend has a fever | ⏯ |
一个小朋友发两块 🇨🇳 | 🇬🇧 A little friend sends two pieces | ⏯ |
你的好朋友犯了两个错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Your best friend made two mistakes | ⏯ |
我的一个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of mine | ⏯ |
我有一个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend | ⏯ |
我一个朋友,他朋友在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of mine, his friend in Vietnam | ⏯ |
我有一个好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a good friend | ⏯ |
我有一个朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend called | ⏯ |
我的一个好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 A good friend of mine | ⏯ |
他找了一个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 He found a girlfriend | ⏯ |
一个人,朋友回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 A man, a friend, a friend, a home | ⏯ |
来一个朋友,东北那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to a friend, that friend from the northeast | ⏯ |
我其中一个朋友也迟了 🇨🇳 | 🇬🇧 One of my friends was late | ⏯ |
你发一条朋友圈 🇨🇳 | 🇬🇧 You make a circle of friends | ⏯ |
犯了一个错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Made a mistake | ⏯ |
我约了朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive made an appointment with a friend | ⏯ |
我想要一个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a girlfriend | ⏯ |
我第一个大学朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My first college friend | ⏯ |
我的朋友中的一个 🇨🇳 | 🇬🇧 One of my friends | ⏯ |
我还有一个好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I also have a good friend | ⏯ |