Chinese to Vietnamese

How to say 要背要开水 in Vietnamese?

Để mang nước

More translations for 要背要开水

晚上要开始背书  🇨🇳🇬🇧  The evening should begin to endorse
开背  🇨🇳🇬🇧  Open back
我需要点开水  🇨🇳🇬🇧  I need some boiling water
我要一杯白开水  🇨🇳🇬🇧  Id like a glass of boiled water
我想要一杯开水  🇨🇳🇬🇧  Id like a glass of boiled water
要我背你吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to carry you
m4有背光,要换背光吗  🇨🇳🇬🇧  m4 has a backlight, do you want to change the backlight
我要喝一杯白开水  🇨🇳🇬🇧  Id like a glass of boiled water
精油开背  🇨🇳🇬🇧  essential oil back massage
要用油按背吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to press the back with oil
要饮水  🇭🇰🇬🇧  Drink water
需要水  🇨🇳🇬🇧  Need water
要开心  🇨🇳🇬🇧  Be happy
要开车  🇨🇳🇬🇧  To drive
你要把背部收紧  🇨🇳🇬🇧  You have to tighten your back
298就主要按背哦  🇨🇳🇬🇧  298 is mainly pressed back Oh
活动当天要背诵  🇨🇳🇬🇧  To recite on the day of the event
要开心要健康  🇨🇳🇬🇧  Be happy and be healthy
要不要开空调  🇨🇳🇬🇧  Do you want to turn on the air conditioner
要把水煮开放凉洗 不能加冷水  🇨🇳🇬🇧  Boil the water open and cool, dont add cold water

More translations for Để mang nước

戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o