Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020 | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
你要做什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
做不同的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something different | ⏯ |
在做什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 what to do | ⏯ |
不管你做什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 No matter what you do | ⏯ |
你为什么这样做 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you doing this | ⏯ |
为什么你要这样做 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you doing this | ⏯ |
什么事情会做出这样的朱老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Anything would make such a teacher Zhu | ⏯ |
什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter | ⏯ |
我为什么要做一些不好的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Why should I do something bad | ⏯ |
你有什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your thing | ⏯ |
谢谢你为我做的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for what you did for me | ⏯ |
你做你的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 You do your thing | ⏯ |
你为什么什么不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you anydifferent | ⏯ |
你做什么事的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你上周做了什么事情呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you do last week | ⏯ |
做你爱做的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Do what you love to do | ⏯ |
做的事情和P一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Do the same thing as P | ⏯ |
你朋友的事情怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going about your friend | ⏯ |
同什么什么一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same as what | ⏯ |