Chinese to Vietnamese

How to say 我外公过得怎么样 in Vietnamese?

Ông nội của tôi làm thế nào

More translations for 我外公过得怎么样

过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
你过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How are you doing
最近过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows it been late
周末过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How was your weekend
今天过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How was your day
生活过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows life going
白天过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How was the day
最近过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows it been lately
我周末过得不怎么样  🇨🇳🇬🇧  I didnt have a good weekend
你过得怎样  🇨🇳🇬🇧  How are you doing
嗨!今天过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hey! How was your day
在深圳过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How was your stay in Shenzhen
你周一过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How were you on Monday
最近过得怎么样呢  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
你今天过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How are you doing today
你说的过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How were you talking
你最近过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How have you been lately
这几天过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How have you been these days
觉得我怎么样  🇨🇳🇬🇧  What do you think of me
你觉得这件外套怎么样  🇨🇳🇬🇧  What do you think of this coat

More translations for Ông nội của tôi làm thế nào

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against