Vietnamese to Chinese

How to say E muốn tìm công việc khác . Nhưng công việc khác sẽ không có thời gian nói chuyện với anh in Chinese?

我想再找份工作。但是另一份工作没有时间和你说话

More translations for E muốn tìm công việc khác . Nhưng công việc khác sẽ không có thời gian nói chuyện với anh

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian

More translations for 我想再找份工作。但是另一份工作没有时间和你说话

我想找份工作  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a job
老板,有什么工作呢?我想找份工作  🇨🇳🇬🇧  Boss, whats the job? Im looking for a job
找一份稳定的工作  🇨🇳🇬🇧  Find a steady job
你需要一份工作  🇨🇳🇬🇧  You need a job
做一份兼职工作  🇨🇳🇬🇧  Take a part-time job
一份稳定的工作  🇨🇳🇬🇧  A steady job
我将和爱惜这份工作  🇨🇳🇬🇧  Ill love this job with you
有一个女孩想找工作,但是我没有合适的工作给她  🇨🇳🇬🇧  Theres a girl who wants to find a job, but I dont have a suitable job for her
我喜欢这份工作  🇨🇳🇬🇧  I like this job
他还有一份好的工作  🇨🇳🇬🇧  He also has a good job
我上一份工作是在合肥  🇨🇳🇬🇧  My last job was in Hefei
你出来工作之后第一份工作是做什么  🇨🇳🇬🇧  What did your first job do after you came out to work
一个人做两份工作  🇨🇳🇬🇧  One person does two jobs
我要写一份工作总结  🇨🇳🇬🇧  Im going to write a job summary
我想找个工作  🇨🇳🇬🇧  I want to get a job
他刚刚最近找了一份工作  🇨🇳🇬🇧  He has just got a job
找到工作没  🇨🇳🇬🇧  Got a job
你喜欢这份工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like this job
找工作  🇨🇳🇬🇧  Job-hunting
找工作  🇨🇳🇬🇧  Find a job