你们需要买些什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need to buy | ⏯ |
你需要,买,什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You need, buy, what | ⏯ |
我们需要买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do we need to buy | ⏯ |
你需要买些什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need to buy | ⏯ |
你需要买点什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need to buy | ⏯ |
需要买点什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need to buy | ⏯ |
你需要买什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need to buy | ⏯ |
你们有什么需要 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need | ⏯ |
你们需要什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need anything | ⏯ |
还需要买什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to buy anything else | ⏯ |
你要买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
你需要什么么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need anything | ⏯ |
你需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need | ⏯ |
你需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What can I do for you, please | ⏯ |
你需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need | ⏯ |
我们需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do we need | ⏯ |
你们什么时候需要 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you need it | ⏯ |
你要你需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want you to need | ⏯ |
我需要买点什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to buy anything | ⏯ |
要请问你们需要什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like anything you need | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |