Chinese to Vietnamese

How to say 帮我吹箫 in Vietnamese?

Giúp tôi thổi còi

More translations for 帮我吹箫

做爱吹箫  🇨🇳🇬🇧  Make love blows
帮我吹一下  🇨🇳🇬🇧  Help me blow it
洞箫  🇨🇳🇬🇧  Holes
帮我拿下吹风机  🇨🇳🇬🇧  Help me take the hairdryer off
等下帮我吹直发  🇨🇳🇬🇧  Wait, help me blow my hair straight
笛箫协会  🇨🇳🇬🇧  Flute Association
何以笙箫默  🇨🇳🇬🇧  Why silence
洗完之后帮我吹直发  🇨🇳🇬🇧  Help me blow my hair straight after the wash
我岳母在帮我女儿吹头发  🇨🇳🇬🇧  My mother-in-law is helping my daughter blow my hair
我不吹牛  🇨🇳🇬🇧  I dont brag
潮吹  🇨🇳🇬🇧  Tidal blow
吹风  🇨🇳🇬🇧  Blow
吹风  🇨🇳🇬🇧  Hair
吹号  🇨🇳🇬🇧  Trumpet
吹牛  🇨🇳🇬🇧  Brag
吹吧  🇨🇳🇬🇧  Blow it
吹干  🇨🇳🇬🇧  Blow-drying
吹呢  🇨🇳🇬🇧  What about blowing
我要吹风机  🇨🇳🇬🇧  I want a hairdryer
我是吹牛的  🇨🇳🇬🇧  Im a bragging

More translations for Giúp tôi thổi còi

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here