良率 🇨🇳 | 🇬🇧 Yield | ⏯ |
工程程 🇨🇳 | 🇬🇧 The project | ⏯ |
工程师,工程师 🇨🇳 | 🇬🇧 Engineer, engineer | ⏯ |
一个工程师 🇨🇳 | 🇬🇧 An engineer | ⏯ |
品质良率下降 🇨🇳 | 🇬🇧 Decline in quality yield | ⏯ |
工程工资发不了 🇨🇳 | 🇬🇧 The salary for the project is not paid | ⏯ |
工程 🇨🇳 | 🇬🇧 engineering | ⏯ |
工程 🇨🇳 | 🇬🇧 Engineering | ⏯ |
工程 🇭🇰 | 🇬🇧 Engineering | ⏯ |
我说这个你要找工程工程部的,我们没办法做的,这个工程的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I said this youre looking for the engineering department, we cant do it, what about this project | ⏯ |
不良的 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad | ⏯ |
手工做的每一个不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Every thing made by hand is different | ⏯ |
工作效率 🇨🇳 | 🇬🇧 Efficiency | ⏯ |
良率和出货任务 🇨🇳 | 🇬🇧 Good rates and shipping tasks | ⏯ |
每个人对于自己的程度是不同的 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyones different to who he is | ⏯ |
工程图 🇨🇳 | 🇬🇧 Drawings | ⏯ |
工程师 🇨🇳 | 🇬🇧 Engineer | ⏯ |
工程系 🇨🇳 | 🇬🇧 Department of Engineering | ⏯ |
工程部 🇨🇳 | 🇬🇧 Engineering Department | ⏯ |
工程帽 🇨🇳 | 🇬🇧 Engineering cap | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |