Chinese to Vietnamese

How to say 每个工程的不良率 in Vietnamese?

Tỷ lệ người nghèo của mỗi dự án

More translations for 每个工程的不良率

良率  🇨🇳🇬🇧  Yield
工程程  🇨🇳🇬🇧  The project
工程师,工程师  🇨🇳🇬🇧  Engineer, engineer
一个工程师  🇨🇳🇬🇧  An engineer
品质良率下降  🇨🇳🇬🇧  Decline in quality yield
工程工资发不了  🇨🇳🇬🇧  The salary for the project is not paid
工程  🇨🇳🇬🇧  engineering
工程  🇨🇳🇬🇧  Engineering
工程  🇭🇰🇬🇧  Engineering
我说这个你要找工程工程部的,我们没办法做的,这个工程的呢  🇨🇳🇬🇧  I said this youre looking for the engineering department, we cant do it, what about this project
不良的  🇨🇳🇬🇧  Bad
手工做的每一个不一样  🇨🇳🇬🇧  Every thing made by hand is different
工作效率  🇨🇳🇬🇧  Efficiency
良率和出货任务  🇨🇳🇬🇧  Good rates and shipping tasks
每个人对于自己的程度是不同的  🇨🇳🇬🇧  Everyones different to who he is
工程图  🇨🇳🇬🇧  Drawings
工程师  🇨🇳🇬🇧  Engineer
工程系  🇨🇳🇬🇧  Department of Engineering
工程部  🇨🇳🇬🇧  Engineering Department
工程帽  🇨🇳🇬🇧  Engineering cap

More translations for Tỷ lệ người nghèo của mỗi dự án

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks