Chinese to Vietnamese

How to say 我明天睡觉 in Vietnamese?

Tôi sẽ đi ngủ vào ngày mai

More translations for 我明天睡觉

我睡觉了,明天见  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping and Ill see you tomorrow
睡觉了明天聊  🇨🇳🇬🇧  Im asleep.Talk tomorrow
睡觉明天干活  🇨🇳🇬🇧  Sleep and work tomorrow
我要睡觉了,明天见  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed and Ill see you tomorrow
我睡觉了明天再说晚安  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep tomorrow and say good night
好吧,我先睡觉了,明天见  🇨🇳🇬🇧  All right, Ill go to bed first, see you tomorrow
我想睡觉了,我们明天再聊  🇨🇳🇬🇧  I want to go to bed, well talk tomorrow
我想睡觉,我想睡觉,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep, I want to sleep, I want to sleep
明天要上班的睡觉啦  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed at work tomorrow
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
我可以天天睡懒觉  🇨🇳🇬🇧  I can sleep late every day
我在睡觉,我在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, Im sleeping
睡觉,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, Im going to sleep
我睡觉  🇨🇳🇬🇧  I sleep
睡觉睡了快一天  🇨🇳🇬🇧  Ive been sleeping for almost a day
我每天很早睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed early every day
我每天都想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep every day
你好你好,明天陪我去睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Hello, go to bed with me tomorrow
我明天六点半要起床,睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Im going to get up at half past six tomorrow
哥哥明天可以睡懒觉了  🇨🇳🇬🇧  Brother can go to bed late tomorrow

More translations for Tôi sẽ đi ngủ vào ngày mai

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand