我要找小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a lady | ⏯ |
找个小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a lady | ⏯ |
我想找山小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for Miss Hill | ⏯ |
姐姐的老师要找我 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters teacher is looking for me | ⏯ |
要不找个中国小姐姐好啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 How can you find a little Chinese sister | ⏯ |
我想找一个小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a lady | ⏯ |
小姐电话找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss call you | ⏯ |
小姐电话找您 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss call you | ⏯ |
崔厚珍有小姐姐找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Choi Ho-jin has a little sister looking for you | ⏯ |
小姐小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss | ⏯ |
小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister | ⏯ |
我喜欢小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 I like my little sister | ⏯ |
我要去找小妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my little sister | ⏯ |
好小姐好小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Good lady, good lady | ⏯ |
Hello小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello little sister | ⏯ |
小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 miss | ⏯ |
小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss | ⏯ |
我想找一个小姐姐玩一下,哪里有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a little sister to play with | ⏯ |
小姐姐我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister I like you | ⏯ |
小赵要来找我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Zhao is coming to me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |