Vietnamese to Chinese

How to say Nhưng đó là trách nhiệm của em in Chinese?

但这是我的责任

More translations for Nhưng đó là trách nhiệm của em

Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice

More translations for 但这是我的责任

这是我的责任  🇨🇳🇬🇧  This is my responsibility
这是你的责任  🇨🇳🇬🇧  Its your responsibility
这是他们的责任  🇨🇳🇬🇧  It is their responsibility
这是我们家长的责任!!  🇨🇳🇬🇧  This is our parents responsibility!
责任  🇨🇳🇬🇧  Responsibility
负责任的  🇨🇳🇬🇧  Responsible
我是不会负责任的  🇨🇳🇬🇧  Im not responsible
责任心  🇨🇳🇬🇧  Conscientiousness
负责任  🇨🇳🇬🇧  Responsible for
责任人  🇨🇳🇬🇧  Responsible
负责任  🇨🇳🇬🇧  Responsible
我们不逃避自己的责任,但是你们该承担的责任也请承担  🇨🇳🇬🇧  We do not shirk our responsibilities, but you should also assume the responsibility
我很负责任的说  🇨🇳🇬🇧  Im responsible to say
而是推卸责任  🇨🇳🇬🇧  Its about shirking responsibility
每天做家务是我的责任  🇨🇳🇬🇧  It is my duty to do housework every day
我是一个有责任感的人  🇨🇳🇬🇧  I am a responsible person
我的责任就是安排生产  🇨🇳🇬🇧  It is my responsibility to arrange production
我是一个有责任感的人  🇨🇳🇬🇧  Im a responsible person
因为负责任的  🇨🇳🇬🇧  Because responsible
承担责任  🇨🇳🇬🇧  Take responsibility