请问,从纽约坐飞机到硅谷需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how long does it take to fly from New York to Silicon Valley | ⏯ |
要坐飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to fly | ⏯ |
从这边坐飞机到你那边要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to fly from this side to your side | ⏯ |
坐飞机去西藏 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a plane to Tibet | ⏯ |
坐飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 By plane | ⏯ |
到机场大概还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get to the airport | ⏯ |
我要坐飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to fly | ⏯ |
坐飞机坐吐了 🇨🇳 | 🇬🇧 I took the plane and vomited | ⏯ |
坐高铁去要坐多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you want to take a ride on the high-speed train | ⏯ |
需要坐船,坐车多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you need to take a boat | ⏯ |
从我们中国到你们这边坐飞机又需要多久啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to fly from our China to your side | ⏯ |
从这里坐的士到机场大概多少卢比 🇨🇳 | 🇬🇧 How much rupees does the taxi take from here to the airport | ⏯ |
大概需要多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
坐飞机要多少马币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you need to fly | ⏯ |
坐飞机到河内 🇨🇳 | 🇬🇧 By plane to Hanoi | ⏯ |
你坐飞机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you fly | ⏯ |
我要坐飞机去西班牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Spain by plane | ⏯ |
是越南妹子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a Vietnamese sister | ⏯ |
大概要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
大概要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |