Chinese to Vietnamese

How to say 还没生出来,进生产房了 in Vietnamese?

Nó chưa sinh ra, nó trong phòng sản xuất

More translations for 还没生出来,进生产房了

还没有生产出来  🇨🇳🇬🇧  It hasnt been produced yet
生产不出来 订单太多了  🇨🇳🇬🇧  Production cant come out, orders too many
没有办法生产了  🇨🇳🇬🇧  There is no way to produce
生产  🇨🇳🇬🇧  production
生产  🇨🇳🇬🇧  Production
产生  🇨🇳🇬🇧  Produce
今天我把生产进度计划表发出来  🇨🇳🇬🇧  Today I sent out the production schedule
昨天我宝宝生病了,没进来  🇨🇳🇬🇧  My baby was ill yesterday and didnt come in
生产产品  🇨🇳🇬🇧  Production
就生产好了  🇨🇳🇬🇧  Its ready to be produced
出去了还能进来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you still come in when you get out
生产没有中文  🇨🇳🇬🇧  There is no Chinese in production
没有生产这种  🇨🇳🇬🇧  No production of this
这个价格,我生产不出来  🇨🇳🇬🇧  At this price, I cant produce it
现在没有货物。生产不出来 订单太多了  🇨🇳🇬🇧  There is no goods at present. Production cant come out, orders too many
这个还没有工厂在生产  🇨🇳🇬🇧  This one is not yet in production
生产力  🇨🇳🇬🇧  Productivity
生产商  🇨🇳🇬🇧  Manufacturers
能生产  🇨🇳🇬🇧  Can produce
生产能力没问题  🇨🇳🇬🇧  There is no problem with the production capacity

More translations for Nó chưa sinh ra, nó trong phòng sản xuất

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth  🇨🇳🇬🇧  ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun