Chinese to Vietnamese

How to say 还有几个菜 in Vietnamese?

Và một vài món ăn

More translations for 还有几个菜

还有20几个  🇨🇳🇬🇧  There are 20 more
还有几个人  🇨🇳🇬🇧  Theres a few more
我们不是还有点那个,还有几个菜没来吗  🇨🇳🇬🇧  Dont we have some more of that, havent we got a few dishes
还有几个站台  🇨🇳🇬🇧  There are a few platforms
还有几个房间  🇨🇳🇬🇧  There are a few more rooms
还有一个菜没上  🇨🇳🇬🇧  Theres another dish thats not on
还有好几个一个月  🇨🇳🇬🇧  There are months to go
还有好几个一月  🇨🇳🇬🇧  And a couple of months
后面还有菜  🇨🇳🇬🇧  Theres a dish in the back
还有蔬菜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any vegetables
还有菜没上  🇨🇳🇬🇧  And the food didnt go up
还有几天  🇨🇳🇬🇧  Theres a few more days
我们还有两个菜没上  🇨🇳🇬🇧  We still have two dishes that havent been served
有几个  🇨🇳🇬🇧  There are several
有几个  🇨🇳🇬🇧  How many
我们还有菜嘛  🇨🇳🇬🇧  We still have food
还没有牛肉菜  🇨🇳🇬🇧  There is no beef dish
还有几台车  🇨🇳🇬🇧  And a few more cars
还有几站到  🇨🇳🇬🇧  There are a few more stops to
这个还有吗?我想多要几个  🇨🇳🇬🇧  Is there any more one? Id like a few more

More translations for Và một vài món ăn

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me