anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
桑 🇨🇳 | 🇬🇧 Sang | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
梅梅唱过歌 🇭🇰 | 🇬🇧 Mei mei sang | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
鸟儿快乐地唱着歌 🇨🇳 | 🇬🇧 The birds sang happily | ⏯ |
因为嘉宾唱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the guests sang | ⏯ |
珍妮唱过了一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Jenny sang a song | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
你在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
你可以来中国找工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China to find a job | ⏯ |
毕业后可以来中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I can work in China after graduation | ⏯ |
你在中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
你和中国这边有商业工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a business job with china | ⏯ |
你来中国之前做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you do before you came to China | ⏯ |
你在中国为了工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working in China | ⏯ |
你可以来中国和我一起生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to China to live with me | ⏯ |
然后你就可以根据它来安排你的工作和生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can arrange your work and life according to it | ⏯ |
你在工作中 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at work | ⏯ |
中国话然后 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese then | ⏯ |
在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in China | ⏯ |
然后呢,你把它装起来 🇨🇳 | 🇬🇧 And then, you put it up | ⏯ |
你回家,然后还会回来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go home and then come back to China | ⏯ |
你们来中国需要办工作签吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a work sign to come to China | ⏯ |
是中国人,让你们来做工作室 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Chinese, lets do the studio | ⏯ |
你出来工作之后第一份工作是做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did your first job do after you came out to work | ⏯ |
中文说出来,把你中文说出来,然后你然后你放开那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese say it, say it Chinese you, and then you let that go | ⏯ |
下次邀请你一起来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I invite you to come to China | ⏯ |
好吧我想你来中国义乌,和你一起吃改 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I want you to come to Yiwu, China, and eat with you | ⏯ |